Bảng đối chiếu KeyCode Android

Phím điện thoại

KEYCODE_CALL Phím gọi 5
KEYCODE_ENDCALL Phím kết thúc cuộc gọi 6
KEYCODE_HOME Phím Home 3
KEYCODE_MENU Phím menu 82
KEYCODE_BACK Phím quay lại 4
KEYCODE_SEARCH Phím tìm kiếm 84
KEYCODE_CAMERA Phím chụp ảnh 27
KEYCODE_FOCUS Phím lấy nét chụp ảnh 80
KEYCODE_POWER Phím nguồn 26
KEYCODE_NOTIFICATION Phím thông báo 83
KEYCODE_MUTE Phím tắt tiếng 91
KEYCODE_VOLUME_MUTE Phím tắt âm thanh 164
KEYCODE_VOLUME_UP Phím tăng âm lượng 24
KEYCODE_VOLUME_DOWN Phím giảm âm lượng 25

Phím điều khiển

KEYCODE_ENTER Phím Enter 66
KEYCODE_ESCAPE Phím ESC 111
KEYCODE_DPAD_CENTER Phím xác nhận của phím điều hướng 23
KEYCODE_DPAD_UP Phím điều hướng lên 19
KEYCODE_DPAD_DOWN Phím điều hướng xuống 20
KEYCODE_DPAD_LEFT Phím điều hướng trái 21
KEYCODE_DPAD_RIGHT Phím điều hướng phải 22
KEYCODE_MOVE_HOME Di chuyển con trỏ về đầu 122
KEYCODE_MOVE_END Di chuyển con trỏ về cuối 123
KEYCODE_PAGE_UP Phím Page lên 92
KEYCODE_PAGE_DOWN Phím Page xuống 93
KEYCODE_DEL Phím xóa 67
KEYCODE_FORWARD_DEL Phím xóa tiến 112
KEYCODE_INSERT Phím chèn 124
KEYCODE_TAB Phím Tab 61
KEYCODE_NUM_LOCK Khóa bàn phím số 143
KEYCODE_CAPS_LOCK Phím khóa chữ hoa 115
KEYCODE_BREAK Phím Break/Pause 121
KEYCODE_SCROLL_LOCK Phím khóa cuộn 116
KEYCODE_ZOOM_IN Phím phóng to 168
KEYCODE_ZOOM_OUT Phím thu nhỏ 169

Phím tổ hợp

KEYCODE_ALT_LEFT Alt+Trái
KEYCODE_ALT_RIGHT Alt+Phải
KEYCODE_CTRL_LEFT Control+Trái
KEYCODE_CTRL_RIGHT Control+Phải
KEYCODE_SHIFT_LEFT Shift+Trái
KEYCODE_SHIFT_RIGHT Shift+Phải

Cơ bản

KEYCODE_0 Phím '0' 7
KEYCODE_1 Phím '1' 8
KEYCODE_2 Phím '2' 9
KEYCODE_3 Phím '3' 10
KEYCODE_4 Phím '4' 11
KEYCODE_5 Phím '5' 12
KEYCODE_6 Phím '6' 13
KEYCODE_7 Phím '7' 14
KEYCODE_8 Phím '8' 15
KEYCODE_9 Phím '9' 16
KEYCODE_A Phím 'A' 29
KEYCODE_B Phím 'B' 30
KEYCODE_C Phím 'C' 31
KEYCODE_D Phím 'D' 32
KEYCODE_E Phím 'E' 33
KEYCODE_F Phím 'F' 34
KEYCODE_G Phím 'G' 35
KEYCODE_H Phím 'H' 36
KEYCODE_I Phím 'I' 37
KEYCODE_J Phím 'J' 38
KEYCODE_K Phím 'K' 39
KEYCODE_L Phím 'L' 40
KEYCODE_M Phím 'M' 41
KEYCODE_N Phím 'N' 42
KEYCODE_O Phím 'O' 43
KEYCODE_P Phím 'P' 44
KEYCODE_Q Phím 'Q' 45
KEYCODE_R Phím 'R' 46
KEYCODE_S Phím 'S' 47
KEYCODE_T Phím 'T' 48
KEYCODE_U Phím 'U' 49
KEYCODE_V Phím 'V' 50
KEYCODE_W Phím 'W' 51
KEYCODE_X Phím 'X' 52
KEYCODE_Y Phím 'Y' 53
KEYCODE_Z Phím 'Z' 54

Ký hiệu

KEYCODE_PLUS Phím '+'
KEYCODE_MINUS Phím '-'
KEYCODE_STAR Phím '*'
KEYCODE_SLASH Phím '/'
KEYCODE_EQUALS Phím '='
KEYCODE_AT Phím '@'
KEYCODE_POUND Phím '#'
KEYCODE_APOSTROPHE Phím ''' (dấu nháy đơn)
KEYCODE_BACKSLASH Phím '\'
KEYCODE_COMMA Phím ','
KEYCODE_PERIOD Phím '.'
KEYCODE_LEFT_BRACKET Phím '['
KEYCODE_RIGHT_BRACKET Phím ']'
KEYCODE_SEMICOLON Phím ';'
KEYCODE_GRAVE Phím '`'
KEYCODE_SPACE Phím cách

Bàn phím số

KEYCODE_NUMPAD_0 Phím số '0' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_1 Phím số '1' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_2 Phím số '2' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_3 Phím số '3' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_4 Phím số '4' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_5 Phím số '5' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_6 Phím số '6' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_7 Phím số '7' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_8 Phím số '8' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_9 Phím số '9' trên bàn phím số
KEYCODE_NUMPAD_ADD Phím số +
KEYCODE_NUMPAD_SUBTRACT Phím số -
KEYCODE_NUMPAD_MULTIPLY Phím số *
KEYCODE_NUMPAD_DIVIDE Phím số /
KEYCODE_NUMPAD_EQUALS Phím số =
KEYCODE_NUMPAD_COMMA Phím số ','
KEYCODE_NUMPAD_DOT Phím số '.'
KEYCODE_NUMPAD_LEFT_PAREN Phím số '('
KEYCODE_NUMPAD_RIGHT_PAREN Phím số ')'
KEYCODE_NUMPAD_ENTER Phím Enter trên bàn phím số

Phím chức năng

KEYCODE_F1 Phím F1
KEYCODE_F2 Phím F2
KEYCODE_F3 Phím F3
KEYCODE_F4 Phím F4
KEYCODE_F5 Phím F5
KEYCODE_F6 Phím F6
KEYCODE_F7 Phím F7
KEYCODE_F8 Phím F8
KEYCODE_F9 Phím F9
KEYCODE_F10 Phím F10
KEYCODE_F11 Phím F11
KEYCODE_F12 Phím F12

Phím đa phương tiện

KEYCODE_MEDIA_PLAY Phím chơi đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_STOP Phím dừng đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_PAUSE Phím tạm dừng đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_PLAY_PAUSE Phím chơi/tạm dừng đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_FAST_FORWARD Phím tiến nhanh đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_REWIND Phím tua lại đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_NEXT Phím bài tiếp theo đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_PREVIOUS Phím bài trước đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_CLOSE Phím đóng đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_EJECT Phím mở đa phương tiện
KEYCODE_MEDIA_RECORD Phím ghi âm đa phương tiện

Phím tay cầm

KEYCODE_BUTTON_1 Nút tay cầm số 1
KEYCODE_BUTTON_2 Nút tay cầm số 2
KEYCODE_BUTTON_3 Nút tay cầm số 3
KEYCODE_BUTTON_4 Nút tay cầm số 4
KEYCODE_BUTTON_5 Nút tay cầm số 5
KEYCODE_BUTTON_6 Nút tay cầm số 6
KEYCODE_BUTTON_7 Nút tay cầm số 7
KEYCODE_BUTTON_8 Nút tay cầm số 8
KEYCODE_BUTTON_9 Nút tay cầm số 9
KEYCODE_BUTTON_10 Nút tay cầm số 10
KEYCODE_BUTTON_11 Nút tay cầm số 11
KEYCODE_BUTTON_12 Nút tay cầm số 12
KEYCODE_BUTTON_13 Nút tay cầm số 13
KEYCODE_BUTTON_14 Nút tay cầm số 14
KEYCODE_BUTTON_15 Nút tay cầm số 15
KEYCODE_BUTTON_16 Nút tay cầm số 16
KEYCODE_BUTTON_A Nút tay cầm A
KEYCODE_BUTTON_B Nút tay cầm B
KEYCODE_BUTTON_C Nút tay cầm C
KEYCODE_BUTTON_X Nút tay cầm X
KEYCODE_BUTTON_Y Nút tay cầm Y
KEYCODE_BUTTON_Z Nút tay cầm Z
KEYCODE_BUTTON_L1 Nút tay cầm L1
KEYCODE_BUTTON_L2 Nút tay cầm L2
KEYCODE_BUTTON_R1 Nút tay cầm R1
KEYCODE_BUTTON_R2 Nút tay cầm R2
KEYCODE_BUTTON_MODE Nút tay cầm chế độ
KEYCODE_BUTTON_SELECT Nút tay cầm chọn
KEYCODE_BUTTON_START Nút tay cầm bắt đầu
KEYCODE_BUTTON_THUMBL Nút ngón cái trái
KEYCODE_BUTTON_THUMBR Nút ngón cái phải

Chờ kiểm tra

KEYCODE_NUM Phím số modifer
KEYCODE_INFO Phím thông tin
KEYCODE_APP_SWITCH Phím chuyển đổi ứng dụng
KEYCODE_BOOKMARK Phím đánh dấu
KEYCODE_AVR_INPUT Phím input Receiver A/V
KEYCODE_AVR_POWER Phím nguồn Receiver A/V
KEYCODE_CAPTIONS Phím chuyển đổi phụ đề
KEYCODE_CHANNEL_DOWN Phím kênh xuống
KEYCODE_CHANNEL_UP Phím kênh lên
KEYCODE_CLEAR Phím xóa
KEYCODE_DVR Phím DVR
KEYCODE_ENVELOPE Phím chức năng đặc biệt phong bì
KEYCODE_EXPLORER Phím chức năng đặc biệt trình duyệt
KEYCODE_FORWARD Phím tiến
KEYCODE_FORWARD_DEL Phím xóa tiến
KEYCODE_FUNCTION Phím modifer chức năng
KEYCODE_GUIDE Phím hướng dẫn
KEYCODE_HEADSETHOOK Phím kẹp tai nghe
KEYCODE_META_LEFT Phím modifer Meta trái
KEYCODE_META_RIGHT Phím modifer Meta phải
KEYCODE_PICTSYMBOLS Phím modifer Ký hiệu hình ảnh
KEYCODE_PROG_BLUE Phím xanh "có thể lập trình"
KEYCODE_PROG_GREEN Phím xanh lá "có thể lập trình"
KEYCODE_PROG_RED Phím đỏ "có thể lập trình"
KEYCODE_PROG_YELLOW Phím vàng "có thể lập trình"
KEYCODE_SETTINGS Phím cài đặt
KEYCODE_SOFT_LEFT Phím trái mềm
KEYCODE_SOFT_RIGHT Phím phải mềm
KEYCODE_STB_INPUT Phím input Set-top-box
KEYCODE_STB_POWER Phím nguồn Set-top-box
KEYCODE_SWITCH_CHARSET Phím chuyển đổi modifer charset
KEYCODE_SYM Phím modifer ký hiệu
KEYCODE_SYSRQ Phím yêu cầu hệ thống/In màn hình
KEYCODE_TV Phím TV
KEYCODE_TV_INPUT Phím input TV
KEYCODE_TV_POWER Phím nguồn TV
KEYCODE_WINDOW Phím cửa sổ
KEYCODE_UNKNOWN Phím chưa biết

Bảng đối chiếu Android KeyCode - Tham khảo mã phím Android và ánh xạ

Trong phát triển Android, hiểu mỗi phím tương ứng với KeyCode là cơ sở để xử lý sự kiện phím. Bài viết này cung cấp một bảng đối chiếu Android KeyCode hoàn chỉnh, giúp các nhà phát triển nhanh chóng tìm kiếm giá trị KeyCode của các phím phổ biến. Dù là phím vật lý, phím ảo hay phím chức năng, bạn đều có thể tìm thấy KeyCode tương ứng trong bảng này.

Android KeyCode là gì?

Android KeyCode là một giá trị số nguyên, biểu thị các phím khác nhau trên thiết bị. Mỗi phím (chẳng hạn như "phím quay lại", "phím tăng âm lượng") đều có một KeyCode duy nhất, được sử dụng để xử lý các sự kiện đầu vào của người dùng. KeyCode rất quan trọng khi viết bộ lắng nghe sự kiện phím.

Bảng đối chiếu Android KeyCode phổ biến

Dưới đây là các phím phổ biến trong Android và giá trị KeyCode tương ứng:

Tên phím Giá trị KeyCode Mô tả
Phím quay lại 4 Phím quay lại vật lý, để trở về lớp trước
Phím tăng âm lượng 24 Phím tăng âm lượng
Phím giảm âm lượng 25 Phím giảm âm lượng
Phím nguồn 26 Phím nguồn của thiết bị
Phím HOME 3 Quay lại màn hình chính
Phím MENU 82 Hiện menu
Phím máy ảnh 27 Bật máy ảnh
Phím tìm kiếm 84 Bật chức năng tìm kiếm
Phím tiến 92 Phím tiến trên trình duyệt
Phím lùi 93 Phím lùi trên trình duyệt
Phím mũi tên lên/xuống 19, 20 Phím điều hướng, mũi tên lên/xuống
Phím mũi tên trái/phải 21, 22 Phím điều hướng, mũi tên trái/phải

Làm thế nào để sử dụng KeyCode trong Android?

Trong ứng dụng Android, bạn có thể lấy KeyCode bằng cách lắng nghe các sự kiện phím. Ví dụ, khi người dùng nhấn phím quay lại, bạn có thể thực hiện hành động cụ thể bằng cách kiểm tra giá trị KeyCode:


@Override
public boolean onKeyDown(int keyCode, KeyEvent event) {
    if (keyCode == KeyEvent.KEYCODE_BACK) {
        // Xử lý sự kiện nhấn phím quay lại
        return true;
    }
    return super.onKeyDown(keyCode, event);
}

Tóm tắt

Hiểu và sử dụng Android KeyCode là kiến thức cơ bản trong phát triển Android, đặc biệt khi xử lý các sự kiện phím. Bằng cách nắm vững mã phím Android và ánh xạ KeyCode, bạn có thể kiểm soát chính xác sự tương tác của người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng của ứng dụng.

Dấu chân của bạn:
Chọn ngôn ngữ